PSL RESEARCH UNIVERSITY

PSL RESEARCH UNIVERSITY

I. GIỚI THIỆU TRƯỜNG

1. Thông tin trường

PSL Research University (tiếng Pháp: Paris Sciences et Lettres) là  một viện nghiên cứu kết hợp và trường đại học ở Paris được thành lập vào năm 2010. PSL được coi là một trong những học viện hàng đầu về công nghệ và khoa học, bên cạnh nhiều lĩnh vực khác, bao gồm quản trị và kinh tế.

Trường PSL có khoảng 17.000 sinh viên, 11 trường thành viên liên kết chặt chẽ và 3 đối tác. Cơ sở vật chất ở đây ước tính có 181 phòng thí nghiệm với đội ngũ nghiên cứu và giảng dạy khoảng 4.500 người.

Địa chỉ: 60 Rue Mazarine, 75006 Paris, Pháp

2. Thành tích nổi bật

  • Top 1 tại Pháp trong bảng xếp hạng Leiden năm 2020  88 trên thế giới
  • Top 50 trường đại học hàng đầu thế giới theo các bảng xếp hạng quốc tế uy tín như THE (Times Higher Education) và QS (Quacquarelli Symonds).
  • Top 21 trong bảng xếp hạng CWUR (Center for World University Rankings) năm 2021, xếp thứ 36 trong bảng xếp hạng Shanghai (ARWU) năm 2020 và ARTU (Aggregate Ranking of Top Universities)
  • Top 46 trong bảng xếp hạng đại học thế giới THE năm 2021.
  • Trường có tỷ lệ tốt nghiệp đáng kinh ngạc, đạt 93,95% cho bậc cử nhân (điểm A) và 87,64% cho bậc thạc sĩ (điểm B)
  • 28 người đạt giải Nobel
  • 11 huy chương Fields
  • 3 giải Abel
  • 50 người đạt giải César
  • 49 giải CNRS Gold medalists
  • 79 người thắng giải Molière.
  • Trường Đại Học Dưới 50 Tuổi: Université Paris Dauphine – PSL được vinh danh là một trong những trường đại học hàng đầu dành cho các trường đại học dưới 50 tuổi theo bảng xếp hạng THE.

II. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NỔI BẬT

Các hệ đào tạo chính của PSL là:

  • Chương trình cử nhân (Bachelor)
  • Chương trình thạc sĩ (Master)
  • Chương trình tiến sĩ (PhD)

CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO

  • Chăm sóc cá nhân và thể dục
  • Du lịch và dịch vụ nhà hàng, khách sạn
  • Giáo dục và đào tạo
  • Liệu pháp Thẩm mỹ
  • Làm tóc
  • Mát xa xoa bóp
  • Sức khoẻ và Thể dục thẩm mỹ
  • Thư giãn
  • Trị liệu
  • Trị liệu bằng hương thơm
  • Du lịch và Lữ hành
  • Dịch vụ nhà hàng – khách sạn
  • Dịch vụ ăn uống
  • Hàng không
  • Quản lý khách sạn
  • Quản lý kinh doanh thời gian nhàn rỗi
  • Sản xuất thực phẩm và đồ uống
  • Bồi dưỡng Chuyên môn Nghiệp vụ
  • Giáo dục cho người lớn
  • Giáo dục trẻ em
  • Giáo dục Đặc biệt
  • Giảng dạy đặc biệt
  • Huấn luyện
  • Học sư phạm
  • Nghiên cứu Giáo dục
  • Quản lý Giáo dục
  • Sư phạm
  • Tâm lý học Giáo dục
  • Tư vấn Hướng nghiệp
  • Đào tạo giáo viên

III. Học phí và Học bổng

1. Học phí

Học phí hệ cử nhân: 17,300 EUR/ năm

Học phí hệ Thạc sỹ: 36,300 EUR/ năm

Bảo hiểm: 100 – 200 EUR/năm

Chi phí sinh hoạt: 19,000

2. Chương trình học bổng:

1000 EUR/tháng (tối đa 36 tháng)

3.  Kỳ nhập học:

Tháng 9 và tháng 2

4.  Yêu cầu đầu vào

Chương trình Cử nhân

Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương.

GPA: 7.0/10

Hoàn thành tối thiểu 60 tín (ứng tuyển vào năm 2 của chương trình), 120 tín chỉ ( ứng tuyển vào năm 3 của chương trình).

TOEFL iBT 80 trở lên.

Chương trình Thạc sĩ

Tốt nghiệp Đại học.

GPA : 7.0/10

Đối với các chương trình đào tạ bằng tiếng Pháp: có bằng B2-C1 tiếng Pháp

Đối với các chương trình đào tạo bằng tiếng Anh: IELTS 6.0

TOEFL iBT 80 trở lên.

Thư giới thiệu của giáo viên hoặc đơn vị thực tập

Có dự án học tập và dự án nghề nghiệp rõ ràng

img
Xếp hạng
img
Ký túc xá

Lý do hàng đầu để học ở đây