Bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS TOEFL và TOEIC

Bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS TOEFL và TOEIC
11/03/2025 13 Lượt xem

Bảng quy đổi PTE sang IELTS

Lưu ý: Hiện nay, đối với các mục đích nhập học tại trường cao đẳng/ đại học, xin visa du học, làm việc và định cư vẫn áp dụng thang điểm cũ là PTE Academic (Original). Thang điểm PTE Academic (Updated) chỉ được sử dụng để các đơn vị chuyên môn nắm được trình độ giữa các học viên PTE và IELTS.

Tuy nhiên, quy định này có thể sẽ tiếp tục thay đổi trong tương lai. Do đó, bạn nên kiểm tra với nhà trường hoặc Website của bộ di trú nơi bạn định nộp hồ sơ để đảm bảo có được thông tin chính xác nhất vào thời điểm đó nhé!

Bảng quy đổi PTE sang TOEFL

Bảng quy đổi điểm PTE sang TOEFL

Bảng quy đổi PTE sang TOEIC

Quy đổi điểm PTE sang các chứng chỉ khác

Bảng dưới đây cho thấy mức độ tương ứng giữa PTE Academic và các chứng chỉ tiếng Anh khác dựa trên dữ liệu được tổng hợp từ Exam English, EF Education First và Pearson.

Những điểm cần lưu ý về thang điểm PTE quy đổi mới

Các bảng đối chiếu mới giữa PTE Academic và IELTS Academic và TOEFL iBT được cập nhật theo nghiên cứu mới nhất của Pearson vào năm 2020. Nghiên cứu này có sự tham gia của hơn 6.000 thí sinh từ 40 quốc gia và dùng các phương pháp thống kê để so sánh điểm giữa các bài thi. Các bảng quy đổi mới cho thấy PTE Academic phù hợp hơn với các cấp độ CEFR và đáp ứng các tiêu chuẩn hiện hành về trình độ tiếng Anh.

  • Điểm số của thí sinh trên bảng điểm PTE Academic không thay đổi. Thang điểm PTE vẫn là từ 10 đến 90, dựa trên Thang điểm tiếng Anh toàn cầu (GSE).
  • Thang điểm PTE quy đổi mới không ảnh hưởng đến điểm số của thí sinh trên bảng điểm PTE Academic, mà chỉ thay đổi cách quy đổi điểm PTE sang các bài thi hoặc chứng chỉ tiếng Anh khác.
  • Cách quy đổi điểm PTE sang IELTS Academic thay đổi dựa trên nghiên cứu mới nhất của Pearson về sự tương đương giữa hai bài thi. Ví dụ, điểm PTE 79 tương đương với điểm IELTS 7.5, trong khi trước đây là tương đương với điểm IELTS 8.0.
  • Cách quy đổi điểm PTE sang TOEFL iBT không thay đổi. Pearson vẫn sử dụng bảng đối chiếu cũ để cho biết mối liên quan giữa hai bài thi. Ví dụ, điểm PTE 79 tương đương với điểm TOEFL iBT 113.

Bảng điểm PTE Academic và cách tính điểm

Bảng điểm PTE Academic cung cấp cho thí sinh điểm tổng và điểm chi tiết theo từng kỹ năng chính và phụ. Các kỹ năng chính là nói, nghe, đọc và viết. Các kỹ năng phụ là ngữ pháp, khả năng nói lưu loát, phát âm, đánh vần, từ vựng và diễn ngôn bằng văn bản. Điểm số của thí sinh phản ánh mức độ thí sinh sử dụng các kỹ năng này để giao tiếp bằng tiếng Anh.

Hệ thống tính điểm PTE Academic là hoàn toàn tự động và khách quan. Sử dùng trí tuệ nhân tạo để phân tích câu trả lời của thí sinh và cho điểm theo thang điểm GSE. Hệ thống tính điểm được xây dựng để đảm bảo công bằng và chính xác, mà không bị ảnh hưởng bởi giọng nói, giới tính, tuổi tác hoặc lý lịch của thí sinh.

Bảng điểm PTE Academic cũng giúp người học nhận thức được những mặt mạnh và mặt yếu trong việc sử dụng tiếng Anh. Người học có thể dùng thông tin phản hồi này để cải thiện kỹ năng và chuẩn bị cho bài thi tiếp theo hoặc các mục tiêu học tập hay công việc của mình.