Giới thiệu về Cao đẳng Centennial College
Được thành lập năm 1966, Cao đẳng Centennial là trường cao đẳng công lập đầu tiên của tỉnh Ontario. Trường tọa lạc tại khu vực Greater Toronto với 5 khu học xá. Trường hiện cung cấp 160 chương trình ở các cấp độ, từ chứng chỉ nghề, cao đẳng đến chương trình cử nhân, sau đại học.
Cao đẳng Centennial được đánh giá cao về phương pháp giảng dạy đạt chuẩn, chương trình đào tạo đa dạng và có tính sáng tạo, có mối quan hệ rộng lớn với các trường đại học đối tác cũng như công ty trong nước. Ủy ban cố vấn chương trình (PAC) của Cao đẳng Centennial có các thành viên hoạt động tại Air Canada, IBM, Microsoft, Samsung, Facebook, Canadian Press… Điều này giúp sinh viên có điều kiện thực tập và làm việc nhằm nâng cao kỹ năng tay nghề, đáp ứng yêu cầu công việc ngay sau khi ra trường.
Sinh viên theo học Cao đẳng Centennial được các giảng viên chuyên môn hướng dẫn tận tình, được học tập trong điều kiện cơ sở vật chất đầy đủ và hiện đại với các phòng thí nghiệm, nghiên cứu… Sinh viên thu thập thêm kinh nghiệm qua các chương trình thực tập, vừa học vừa làm hoặc học nghề với sự hướng dẫn từ chính những đối tác của trường.
Cao đẳng Centennial được trang bị đầy đủ các trang thiết bị và cơ sở vật chất đáp ứng cho các hoạt động giải trí, khu thể thao liên hợp, họp nhóm sinh viên, ký túc xá… Bên cạnh đó, trường cung cấp các dịch vụ hỗ trợ cho sinh viên rất tốt như: tư vấn, cố vấn, định hướng, thư viện, trợ giúp sinh viên theo kịp bài giảng hoặc phát triển khả năng ngoại ngữ, hỗ trợ việc làm, tư vấn thực tập, hỗ trợ sinh viên khuyết tật…
Chương trình đào tạo
Chương trình tiếng Anh English for Academic Purposes
Chương trình có 3 cấp độ, mỗi cấp độ là một học kỳ, tập trung phát triển các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và các kỹ năng học thuật như giao tiếp, làm việc nhóm, thuyết trình, làm bài tập… Sinh viên phải làm bài kiểm tra tiếng Anh đầu vào để được xếp lớp phù hợp.
Kỳ nhập học: Tháng 1, tháng 5, tháng 9
Cơ sở đào tạo: Ashtonbee
#2. Chương trình chứng chỉ
Ngành học | Cơ sở đào tạo | Kỳ nhập học | Thời gian học |
Kinh doanh | |||
Kế toán | Progress | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 | 1 năm |
Căn bản về kinh doanh | Progress | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 | 1 năm |
Dịch vụ hỗ trợ tòa án | Progress | Tháng 1, tháng 9 | 1 năm |
Quản trị văn phòng – Tổng quát | Progress | Tháng 1, tháng 9 | 1 năm |
Dự bị kinh doanh | Progress | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 | 1 năm |
Truyền thông, phương tiện truyền thông và thiết kế | |||
Nghiên cứu nền tảng nghệ thuật và thiết kế | Story Arts Centre | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 | 1 năm |
Cơ bản về truyền thông và phương tiện truyền thông | Story Arts Centre | Tháng 1, tháng 9 | 1 năm |
Cơ bản về nghệ thuật biểu diễn | Story Arts Centre | Tháng 9 | 1 năm |
Nghiên cứu cộng đồng và sức khỏe | |||
Căn bản về cộng đồng và nghiên cứu trẻ em | Progress | Tháng 1, tháng 9 | 1 năm |
Nghiên cứu về sức khỏe và kỹ năng giao tiếp | Morningside | Tháng 1, tháng 9 | 1 năm |
Nhân viên hỗ trợ cá nhân | Morningside | Tháng 1, tháng 9 | 1 năm |
Công nghệ kỹ thuật và khoa học ứng dụng | |||
Sửa chữa và bảo trì máy tính | Progress | Tháng 1, tháng 9 | 1 năm |
Căn bản về công nghệ (ICET) | Progress | Tháng 1, tháng 9 | 1 năm |
Du lịch, nhà hàng khách sạn và nghệ thuật nấu ăn | |||
Kỹ năng làm bánh | Progress | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 | 1 năm |
Kỹ năng nấu ăn | Progress | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 | 1 năm |
Căn bản về nhà hàng khách sạn | Progress | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 | 1 năm |
Kỹ năng nhà hàng khách sạn | Progress | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 | 1 năm |
Vận tải | |||
Xe mô tô và kỹ thuật sửa chữa sản phẩm trong thể thao cảm giác mạnh | Ashtonbee | Tháng 9 | 28 tuần |
Căn bản thương mại – động cơ | Ashtonbee | Tháng 9 | 1 năm |
Chương trình cao đẳng
a) Diploma (2 năm)
Ngành học | Cơ sở đào tạo | Kỳ nhập học |
Kinh doanh | ||
Kinh doanh – Kế toán | Progress | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 |
Kinh doanh | Progress | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 |
Kinh doanh – Chuỗi cung ứng và vận hành | Progress | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 |
Kinh doanh – Kinh doanh quốc tế | Progress | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 |
Kinh doanh – Marketing | Progress | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 |
Kinh doanh và quản trị thời trang | Progress | Tháng 9 |
Dịch vụ tài chính | Progress | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 |
Thư ký luật | Progress | Tháng 1, tháng 9 |
Quản trị văn phòng – Điều hành | Progress | Tháng 1, tháng 9 |
Quản trị văn phòng – Dịch vụ y tế | Progress | Tháng 1, tháng 9 |
Quản trị văn phòng – Luật | Progress | Tháng 1, tháng 9 |
Trợ lý luật sư – Nhân viên tòa án | Progress | Tháng 1, tháng 9 |
Truyền thông, phương tiện truyền thông và thiết kế | ||
Phim hoạt hình – 3D | Story Arts Centre | Tháng 1, tháng 9 |
Khiêu vũ – Biểu diễn | Story Arts Centre | Tháng 9 |
Hiệu ứng thị giác kỹ thuật số | Story Arts Centre | Tháng 9 |
Phòng thu nghệ thuật | Story Arts Centre | Tháng 9 |
Nghệ thuật game | Story Arts Centre | Tháng 9 |
Nhiếp ảnh | Story Arts Centre | Tháng 9 |
Nghiên cứu cộng đồng và sức khỏe | ||
Công việc phát triển cộng đồng | Ashtonbee | Tháng 9 |
Nhân viên dịch vụ phát triển | Ashtonbee | Tháng 9 |
Giáo dục trẻ nhỏ | Ashtonbee
Progress |
Tháng 9
Tháng 1, tháng 9 |
Nhà thẩm mỹ học | Morningside | Tháng 9 |
Quản trị dịch vụ chăm sóc sức khỏe môi trường | Morningside | Tháng 9 |
Quản trị dinh dưỡng và dịch vụ ẩm thực | Morningside | Tháng 1, tháng 9 |
Kỹ thuật viên dược | Morningside | Tháng 1, tháng 9 |
Căn bản về cảnh sát | Progress | Tháng 1, tháng 9 |
Dịch vụ giải trí | Progress | Tháng 9 |
Công nghệ kỹ thuật và khoa học ứng dụng | ||
Kỹ thuật viên kỹ thuật điện | Progress | Tháng 1, tháng 9 |
Kỹ thuật viên điện tử – Kỹ thuật cơ khí – Tự động hóa và robot | Progress | Tháng 1, tháng 9 |
Kỹ thuật viên điện tử – Kỹ thuật cơ khí – Tự động hóa và robot (Fast track-1 năm) | Progress | Tháng 1, tháng 9 |
Kỹ thuật viên kỹ thuật điện tử | Progress | Tháng 1, tháng 9 |
Kỹ thuật viên kỹ thuật điện tử (Fast track – 1 năm) | Progress | Tháng 1, tháng 9 |
Kỹ thuật viên nhiệt, làm lạnh và điều hòa không khí | Progress | Tháng 1, tháng 9 |
Kỹ thuật viên kỹ thuật cơ khí – Thiết kế | Progress | Tháng 1, tháng 9 |
Kỹ thuật viên kỹ thuật cơ khí – Thiết kế (Fast track – 1 năm) | Progress | Tháng 1, tháng 9 |
Kỹ thuật viên kỹ thuật sản xuất hàng không vũ trụ | Downsview | Tháng 1, tháng 9 |
Kỹ thuật viên kiến trúc | Morningside | Tháng 1, tháng 9 |
Công nghệ sinh học | Morningside | Tháng 9 |
Công nghệ sinh học (Fast track – 1 năm) | Morningside | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 |
Kỹ thuật viên hệ thống máy tính – Mạng lưới | Progress | Tháng 1, tháng 9 |
Kỹ thuật viên hệ thống máy tính – Mạng lưới (Fast track – 1 năm) | Progress | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 |
Kỹ thuật viên kỹ thuật hệ thống năng lượng | Progress | Tháng 1, tháng 9 |
Kỹ thuật viên kỹ thuật hệ thống năng lượng (Fast track – 1 năm) | Progress | Tháng 1, tháng 9 |
Kỹ thuật viên môi trường | Morningside | Tháng 9 |
Kỹ thuật viên môi trường (Fast track – 1 năm) | Morningside | Tháng 9 |
Kỹ thuật viên kỹ thuật phần mềm (tùy chọn Co-op) | Progress | Tháng 1, tháng 9 |
Kỹ thuật viên kỹ thuật phần mềm (Fast track – 1 năm) | Progress | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 |
Du lịch, nhà hàng khách sạn và nghệ thuật nấu ăn | ||
Làm bánh và quản trị nghệ thuật làm bánh | Progress | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 |
Quản trị nấu ăn | Progress | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 |
Du lịch | Progress | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 |
Quản trị thực phẩm và đồ uống | Progress | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 |
Quản trị hoạt động khách sạn | Progress | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 |
Lập kế hoạch sự kiện | Progress | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 |
Vận tải | ||
Kỹ thuật viên động cơ (Ô tô) (tùy chọn Co-op) | Ashtonbee | Tháng 9 |
Các bộ phận ô tô và các dịch vụ (tùy chọn Co-op) | Ashtonbee | Tháng 9 |
Kỹ thuật viên sửa chữa ô tô | Ashtonbee | Tháng 9 |
Kỹ thuật viên động cơ – Máy công nghiệp nặng (tùy chọn Co-op) | Ashtonbee | Tháng 9 |
Kỹ thuật viên hàng không – Bảo trì máy bay | Downsview | Tháng 9 |
Động cơ – Kỹ thuật viên xe tải và xe buýt (tùy chọn Co-op) | Ashtonbee | Tháng 9 |
b) Advanced Diploma (3 năm)
Ngành học | Cơ sở đào tạo | Kỳ nhập học |
Kinh doanh | ||
Quản trị kinh doanh – Kế toán (tùy chọn Co-op) | Progress | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 |
Quản trị kinh doanh – Kế toán (Fast track – 3 kỳ) | Progress | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 |
Quản trị kinh doanh – Chuỗi cung ứng và vận hành (tùy chọn Co-op) | Progress | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 |
Quản trị kinh doanh – Tài chính (tùy chọn Co-op) | Progress | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 |
Quản trị kinh doanh – Nhân sự | Progress | Tháng 1, tháng 9 |
Quản trị kinh doanh – Kinh doanh quốc tế (tùy chọn Co-op) | Progress | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 |
Quản trị kinh doanh – Kỹ năng lãnh đạo và Quản trị (tùy chọn Co-op) | Progress | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 |
Quản trị kinh doanh – Marketing (tùy chọn Co-op) | Progress | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 |
Truyền thông, phương tiện truyền thông và thiết kế | ||
Quản trị truyền thông, marketing và quảng cáo | Story Arts Centre | Tháng 9 |
Ghi hình – radio, truyền hình, phim và truyền thông kỹ thuật số | Story Arts Centre | Tháng 9 |
Phát triển game | Story Arts Centre | Tháng 9 |
Thiết kế đồ họa | Story Arts Centre | Tháng 9 |
Báo chí | Story Arts Centre | Tháng 9 |
Nghệ thuật công nghiệp âm nhạc và biểu diễn | Story Arts Centre | Tháng 9 |
Thiết kế và phát triển sản phẩm | Story Arts Centre | Tháng 9 |
Nghệ thuật sân khấu và biểu diễn | Story Arts Centre | Tháng 9 |
Nghiên cứu cộng đồng và sức khỏe | ||
Chăm sóc trẻ nhỏ và thanh thiếu niên | Progress | Tháng 9 |
Trị liệu massage | Morningside | Tháng 9 |
Trị liệu massage (Compressed – 2 năm) | Morningside | Tháng 1 |
Công nghệ kỹ thuật và khoa học ứng dụng | ||
Công nghệ kỹ thuật y sinh (Tùy chọn Co-op) | Progress | Tháng 1, tháng 9 |
Công nghệ kỹ thuật y sinh (Tùy chọn Co-op) (Fast track – 2 năm) | Progress | Tháng 1, tháng 9 |
Công nghệ kỹ thuật điện (Tùy chọn Co-op) | Progress | Tháng 1, tháng 9 |
Công nghệ điện tử – Kỹ thuật cơ khí – Tự động hóa và robot (Tùy chọn Co-op) | Downsview | Tháng 1, tháng 9 |
Công nghệ Điện tử – Kỹ thuật cơ khí – Tự động hóa và robot (Tùy chọn Co-op) (Fast track – 2 năm) | Progress | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử (Tùy chọn Co-op) | Progress | Tháng 1, tháng 9 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử (Tùy chọn Co-op) (Fast track – 2 năm) | Progress | Tháng 1, tháng 9 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí – Thiết kế (Tùy chọn Co-op) | Progress | Tháng 1, tháng 9 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí – Thiết kế (Tùy chọn Co-op) (Fast track – 2 năm) | Progress | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí – Công nghiệp (Tùy chọn Co-op) | Progress | Tháng 1, tháng 9 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí – Công nghiệp (Tùy chọn Co-op) (Fast track – 2 năm) | Progress | Tháng 1, tháng 9 |
Công nghệ kỹ thuật sản xuất hàng không vũ trụ (Tùy chọn Co-op) | Downsview | Tháng 1, tháng 9 |
Công nghệ kiến trúc (Tùy chọn Co-op) | Morningside | Tháng 1, tháng 9 |
Công nghệ kiến trúc (Fast track – 2 năm) (Tùy chọn Co-op) | Morningside | Tháng 9 |
Công nghệ sinh học – Nâng cao (Tùy chọn Co-op) | Morningside | Tháng 9 |
Công nghệ sinh học – Nâng cao (Tùy chọn Co-op) (Fast track – 2 năm) | Morningside | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 |
Công nghệ hệ thống máy tính – Mạng lưới (Tùy chọn Co-op) | Progress | Tháng 1, tháng 9 |
Công nghệ hệ thống máy tính – Mạng lưới (Tùy chọn Co-op) (Fast track – 2 năm) | Progress | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 |
Công nghệ kỹ thuật hệ thống năng lượng (Tùy chọn Co-op) | Progress | Tháng 1, tháng 9 |
Công nghệ kỹ thuật hệ thống năng lượng (Tùy chọn Co-op) (Fast track – 2 năm) | Progress | Tháng 1, tháng 9 |
Công nghệ môi trường (Tùy chọn Co-op) | Morningside | Tháng 9 |
Công nghệ môi trường (Tùy chọn Co-op) (Fast track – 2 năm) | Morningside | Tháng 9 |
Công nghệ khoa học thực phẩm (Tùy chọn Co-op) | Morningside | Tháng 9 |
Công nghệ khoa học thực phẩm (Tùy chọn Co-op) (Fast track – 2 năm) | Morningside | Tháng 1, tháng 9 |
Công nghệ tin học y tế (Tùy chọn Co-op) | Progress | Tháng 1, tháng 9 |
Công nghệ tin học sức khỏe (Tùy chọn Co-op) (Fast track – 2 năm) | Progress | Tháng 1, tháng 9 |
Công nghệ kỹ thuật phần mềm (Tùy chọn Co-op) | Progress | Tháng 1, tháng 9 |
Công nghệ kỹ thuật phần mềm (Tùy chọn Co-op) (Fast track – 2 năm) | Progress | Tháng 1, tháng 9 |
Công nghệ kỹ thuật phần mềm – Trí thông minh nhân tạo (Tùy chọn Co-op) | Progress | Tháng 1, tháng 9 |
Lập trình game (Tùy chọn Co-op) (Fast track – 2 năm) | Progress | Tháng 1, tháng 9 |
Lập trình game (Tùy chọn Co-op) | Progress | Tháng 1, tháng 9 |
Du lịch, nhà hàng khách sạn và nghệ thuật nấu ăn | ||
Quản trị nhà hàng khách sạn và du lịch | Progress | Tháng 9 |
Chương trình cử nhân
Công nghệ thông tin (Mạng lưới truyền thông và máy tính): Được đào tạo bởi những giảng viên có trình độ chuyên môn, chương trình kết hợp lý thuyết và thực hành.
Quản trị quan hệ công chúng: Chương trình tập trung phát triển các kỹ năng giao tiếp, phương tiện truyền thông kỹ thuật số và xã hội, các kỹ năng kinh doanh như hành vi tổ chức, luật doanh nghiệp, tinh thần trách nhiệm của doanh nghiệp đối với xã hội.
Chương trình chứng chỉ sau đại học
Dành cho sinh viên tốt nghiệp đại học, chưa có kinh nghiệm việc làm.
Chương trình đào tạo trong thời gian ngắn, chi phí vừa phải, chú trọng kỹ năng và kiến thức thực tiễn hơn nên giúp sinh viên dễ dàng đáp ứng yêu cầu của nhà tuyển dụng tại các nước phát triển ngay sau khi tốt nghiệp.
Ngành học | Cơ sở đào tạo | Kỳ nhập học | Thời gian học |
Kinh doanh | |||
Quản trị kinh doanh nâng cao – Thức uống có cồn (Tùy chọn Co-op) | Eglinton Learning Site | Tháng 1 | 1 năm |
Lập kế hoạch tài chính | Progress | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 | 1 năm |
Quản trị kinh doanh toàn cầu | Progress | Tháng 9 | 2 năm |
Quản trị nhân sự (Tùy chọn Co-op) | Progress | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 | 1 năm |
Quản trị bảo hiểm | Progress | Tháng 9 | 1 năm |
Quản trị kinh doanh quốc tế | Progress | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 | 1 năm |
Phát triển quốc tế (Tùy chọn Co-op) | Progress | Tháng 1, tháng 9 | 3 kỳ |
Quản trị marketing | Progress | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 | 1 năm |
Marketing – Nghiên cứu và phân tích (Tùy chọn Co-op) | Progress | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 | 1 năm |
Marketing – Quản trị tài khoản doanh nghiệp (Tùy chọn Co-op) | Progress | Tháng 1, tháng 9 | 1 năm |
Marketing – Chiến lược ứng dụng kỹ thuật số (Tùy chọn Co-op) | Eglinton Learning Site | Tháng 9 | 1 năm |
Trợ lý luật sư | Progress | Tháng 1, tháng 9 | 1 năm |
Quản trị dự án | Progress | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 | 1 năm |
Quản trị chiến lược – Kế toán | Progress | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 | 1 năm |
Quản trị chiến lược | Progress | Tháng 1, tháng 9 | 1 năm |
Quản trị chuỗi cung ứng – Logistics (Tùy chọn Co-op) | Progress | Tháng 9 | 1 năm |
Truyền thông, phương tiện truyền thông và thiết kế | |||
Sư phạm nghệ thuật và cam kết cộng đồng | Story Arts Centre | Tháng 1, tháng 9 | 1 năm |
Báo chí đương đại | Story Arts Centre | Tháng 9 | 1 năm |
Truyền hình và phim nâng cao – Kịch bản đến màn ảnh | Story Arts Centre | Tháng 9 | 1 năm |
Quảng cáo – Quản trị tài khoản | Story Arts Centre | Tháng 1, tháng 9 | 1 năm |
Quảng cáo – Chiến lược sáng tạo và kỹ thuật số | Story Arts Centre | Tháng 1, tháng 9 | 1 năm |
Quảng cáo – Quản trị phương tiện truyền thông | Story Arts Centre | Tháng 1, tháng 9 | 1 năm |
Quản trị nghệ thuật | Story Arts Centre | Tháng 9 | 1 năm |
Phương tiện truyền thông cho trẻ em | Story Arts Centre | Tháng 9 | 1 năm |
Truyền thông – Sáng tác chuyên nghiệp | Story Arts Centre | Tháng 1, tháng 9 | 1 năm |
Quản trị phương tiện truyền thông tương tác | Story Arts Centre | Tháng 1, tháng 9 | 1 năm |
Truyền thông phong cách sống | Story Arts Centre | Tháng 9 | 1 năm |
Quản trị viện bảo tàng và văn hóa | Story Arts Centre | Tháng 9 | 1 năm |
Quan hệ công chúng – Truyền thông doanh nghiệp | Story Arts Centre | Tháng 1, tháng 9 | 1 năm |
Xuất bản – Sách, tạp chí và điện tử | Story Arts Centre | Tháng 9 | 1 năm |
Báo chí thể thao | Story Arts Centre | Tháng 1 | 1 năm |
Truyền hình và phim – Kinh doanh | Story Arts Centre | Tháng 9 | 1 năm |
Nghiên cứu cộng đồng và sức khỏe | |||
Sức khỏe nơi làm việc và phát triển sức khỏe | Morningside | Tháng 9 | 1 năm |
Công nghệ kỹ thuật và khoa học ứng dụng | |||
Phát triển ứng dụng di động | Progress | Tháng 9 | 1 năm |
Quản trị dự án xây dựng | Morningside | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 | 1 năm |
An ninh mạng | Progress | Tháng 9 | 2 kỳ |
Du lịch, nhà hàng khách sạn và nghệ thuật nấu ăn | |||
Truyền thông ẩm thực | Progress | Tháng 1, tháng 9 | 1 năm |
Du lịch ẩm thực | Progress | Tháng 1, tháng 9 | 1 năm |
Quản trị sự kiện | Progress | Tháng 1, tháng 5, tháng 9 | 1 năm |
Quản trị khách sạn, khu nghỉ dưỡng, nhà hàng | Progress | Tháng 1, tháng 9 | 1 năm |
Yêu cầu tuyển sinh
- Chương trình chứng chỉ, cao đẳng: TOEFL iBT 80 (không kỹ năng nào dưới 20) hoặc IELTS 6.0 (không kỹ năng nào dưới 5.5) hoặc tham gia khóa tiếng Anh của trường
- Chương trình chứng chỉ, cao đẳng (học Fast-track): TOEFL iBT 84 (không kỹ năng nào dưới 21) hoặc IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc tham gia khóa tiếng Anh của trường
- Chương trình cử nhân, sau đại học: TOEFL iBT 88 (không kỹ năng nào dưới 22) hoặc IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc tham gia khóa tiếng Anh của trường