3. Chứng chỉ tiếng Anh IELTS

Chứng chỉ IELTS (The International English Language Testing System – Hệ thống kiểm tra Anh ngữ quốc tế) được xem là một trong các chứng chỉ tiếng Anh được công nhận phổ biến nhất hiện nay.

IELTS là chứng chỉ quan trọng dành cho những ai muốn đi du học, làm việc lâu năm hoặc định cư ở các quốc gia sử dụng tiếng Anh là tiếng mẹ đẻ như Anh, Mỹ, Canada, Úc, New Zealand…

IELTS có giá trị tại nhiều trường học và tổ chức trên thế giới. Tại Việt Nam, nhiều trường đại học đã cho phép quy đổi điểm IELTS thành điểm thi tiếng Anh trong kỳ thi năng lực quốc gia, hoặc quy đổi thành điểm học phần tiếng Anh theo chương trình học tương ứng của trường.

Bài thi IELTS được thiết kế để đánh giá toàn diện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết; có hai dạng bài thi là Academic (học thuật) và General (Tổng quát chung).

Điểm thi được tính trên thang điểm từ 1 đến 9, được phân loại như sau:

4. Chứng chỉ tiếng Anh TOEIC

TOEIC (The Test of English for International Communication) là bài thi đánh giá tiếng Anh tiêu chuẩn dành cho người đi làm, thường được dùng để tuyển nhân sự ở nhiều doanh nghiệp.

Có thể quy đổi TOEIC sang VSTEP, CERF. Một số trường đại học cũng dùng TOEIC để đánh giá và cấp chứng chỉ ngoại ngữ đầu ra cho sinh viên.

Nội dung thi TOEIC gồm hai bài chính: kiểm tra kỹ năng tiếp thu (đọc, nghe) và kỹ năng sử dụng (nói, viết). Học viên có thể chọn thi cả hai hoặc một trong hai theo nhu cầu.

Thang điểm TOEIC được phân chia như sau:

•  TOEIC 100 – 300: tiếng Anh cơ bản
•  TOEIC 300 – 450: mức độ trung bình
•  TOEIC 450 – 650: mức khá
•  TOEIC 650 – 850: giao tiếp tốt
•  TOEIC 850 – 990: gần như người bản ngữ

5. Chứng chỉ tiếng Anh TOEFL

TOEFL (Test of English as a Foreign Language) là bài kiểm tra trình độ tiếng Anh của Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ, được thiết kế nhằm đánh giá khả năng sử dụng và hiểu tiếng Anh trong môi trường học thuật.

TOEFL thường được các trường đại học, cao đẳng quốc tế sử dụng để tuyển sinh, phù hợp cho các sinh viên ứng tuyển du học và phát triển về học thuật.

Ngoài ra, TOEFL cũng được một số tổ chức, doanh nghiệp tại Việt Nam sử dụng tương ứng với VSTEP và CERF.

TOEFL có nhiều dạng bài thi như:

•  TOEFL iBT
•  TOEFL PBT
•  TOEFL ITP
•  TOEFL Primary
•  TOEFL Junior

6. ESOL – Hệ thống chứng chỉ tiếng Anh Cambridge

ESOL – Hệ thống chứng chỉ tiếng Anh Cambridge là chứng chỉ được phát triển và quản lý bởi Đại học Cambridge, gồm các bài thi đánh giá trình độ tiếng Anh học viên theo nhiều khía cạnh và cấp độ khác nhau.

Chứng chỉ Cambridge thường được dùng cho học sinh, sinh viên và người đi làm. Tại Việt Nam, chứng chỉ Cambridge có thể quy đổi tương đương sang VSTEP, CEFR… hoặc thay thế cho VSTEP trong một số trường hợp đặc biệt.

Chứng chỉ Cambridge được chia thành nhiều cấp độ:

•  YLE dành cho trẻ em gồm 3 bài thi: Starters, Movers và Flyers

•  Bằng tiếng Anh tổng quát tương đương CEFR gồm: KET (A2), PET (B1), FCE (B2), CAE (C1) và CPE (C2).

7. Chứng chỉ PTE

Chứng chỉ PTE (Pearson Test of English) là tiêu chuẩn đánh giá trình độ tiếng Anh được chấp nhận ở nhiều nước trên thế giới cho nhiều mục đích như học tập, công việc và di cư. Dù có thể sử dụng song song và thay thế cho IELTS hay TOEFL, nhưng PTE Academic ít phổ biến hơn.

PTE có ba phiên bản tùy theo mục đích:

•  PTE General: Dành cho những ai muốn học, làm việc và di cư.

•  PTE Academic: Dành cho học viên theo học ở trình độ đại học hoặc các khóa đào tạo chuyên sâu.

•  PTE Young Learners: Dành cho học sinh tiểu học và trung học để sử dụng tiếng Anh trong quá trình học.

8. Chứng chỉ năng lực ngoại ngữ APTIS

APTIS là chứng chỉ đánh giá trình độ tiếng Anh linh hoạt được phát triển bởi Hội đồng Anh (British Council). Bài thi APTIS có hình thức linh hoạt, khả năng ứng dụng cao và có giá trị vĩnh viễn.

APTIS có thể quy đổi trực tiếp sang CEFR để xác định trình độ từ A1 đến C. Tại Việt Nam, APTIS đang dần phổ biến, được dùng chủ yếu cho học sinh, sinh viên để xét chuẩn đầu ra ở một số trường đại học.

9. Chứng chỉ SAT

SAT (Scholastic Aptitude Test) là chứng chỉ tiêu chuẩn để tuyển sinh của nhiều trường Cao đẳng và Đại học ở Mỹ.

SAT thường dùng để xác định trình độ của học sinh khi tham gia vào chương trình giáo dục tại Mỹ, giúp các trường có tiêu chí chuẩn để tuyển sinh.

Về cơ bản, kỳ thi SAT có hai phiên bản:

•  SAT I (SAT Reasoning): Là yêu cầu để xét tuyển vào nhiều trường Đại học tại Mỹ.

•  SAT II (SAT Subject Test): Dùng để đánh giá kiến thức chi tiết của học sinh trong một lĩnh vực hoặc môn học nhất định.

10. Chứng chỉ giảng dạy TESOL

TESOL (Teaching English to Speakers of Other Languages) là bằng cấp chuyên nghiệp dành cho những ai muốn giảng dạy tiếng Anh cho người nói ngôn ngữ khác, được sử dụng rộng rãi trên 80 quốc gia.